Characters remaining: 500/500
Translation

thia thia

Academic
Friendly

Từ "thia thia" trong tiếng Việt có nghĩamột loại nước ngọt, thuộc họ cá chép. Tên khoa học của Anabas testudineus. thia thia thường sốngcác vùng nước lợ, ao hồ có thể dễ dàng nhận diện nhờ hình dáng đặc biệt màu sắc đa dạng.

Định nghĩa dụ sử dụng:
  1. thia thia: loài khả năng sống trong môi trường nước nghèo oxy có thể di chuyển trên cạn trong thời gian ngắn. Thường được nuôi trong các ao hồ để làm thực phẩm hoặc làm cảnh.

    • dụ: "Mẹ tôi thường nấu canh chua với thia thia rất ngon."
  2. Cách dùng nâng cao: Trong một số ngữ cảnh, từ "thia thia" cũng có thể được dùng để chỉ những điều nhỏ nhặt, không quan trọng trong cuộc sống.

    • dụ: "Những chuyện thia thia như vậy không đáng để chúng ta bận tâm."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Thia thia: Chỉ , không biến thể khác.
  • thia thia: Cách gọi đầy đủ, nhấn mạnh rõ ràng về đối tượng.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Cá chép: Một loại khác, nhưng không giống thia thia. Cá chép kích thước lớn hơn thường được nuôi trong ao.
  • cảnh: được nuôi trong hồ hoặc bể để trang trí, có thể thia thia.
Các nghĩa khác nhau:
  • Trong ngữ cảnh thông thường, "thia thia" chỉ đơn thuần . Tuy nhiên, khi dùng theo cách ẩn dụ, có thể ám chỉ những điều nhỏ nhặt, không quan trọng.
Một số cách sử dụng khác:
  • Trong ẩm thực: thia thia có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau, không chỉ riêng canh chua.
  1. X. thia thia.

Comments and discussion on the word "thia thia"